Đọc nhanh: 线团 (tuyến đoàn). Ý nghĩa là: chuỗi bóng, nồi chỉ.
线团 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi bóng
ball of string
✪ 2. nồi chỉ
其形如锅者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线团
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 这个 线团 打得 很团
- Cuộn dây này cuộn rất tròn.
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 电线 纠结 成 一大 团
- Dây điện bị rối thành một đống.
- 线乱成 了 一团 , 怎么 也择 不开 了
- cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
线›