线团 xiàn tuán
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến đoàn】

Đọc nhanh: 线团 (tuyến đoàn). Ý nghĩa là: chuỗi bóng, nồi chỉ.

Ý Nghĩa của "线团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

线团 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chuỗi bóng

ball of string

✪ 2. nồi chỉ

其形如锅者

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线团

  • volume volume

    - 这个 zhègè 毛线 máoxiàn tuán 很团 hěntuán

    - Cuộn len này rất tròn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 线团 xiàntuán 打得 dǎdé 很团 hěntuán

    - Cuộn dây này cuộn rất tròn.

  • volume volume

    - 毛线 máoxiàn 团成 tuánchéng le 一团 yītuán

    - Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.

  • volume volume

    - 一团 yītuán 毛线 máoxiàn

    - một nắm chỉ.

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 电线 diànxiàn 纠结 jiūjié chéng 一大 yīdà tuán

    - Dây điện bị rối thành một đống.

  • volume volume

    - 线乱成 xiànluànchéng le 一团 yītuán 怎么 zěnme 也择 yězé 不开 bùkāi le

    - cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao