Đọc nhanh: 纸飞机 (chỉ phi cơ). Ý nghĩa là: máy bay giấy.
纸飞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸飞机
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
纸›
飞›