Đọc nhanh: 纸花 (chỉ hoa). Ý nghĩa là: Hoa giấy.
纸花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa giấy
paper flower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸花
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 一沓 信纸
- một xấp giấy viết thơ.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纸›
花›