Đọc nhanh: 纸帽子 (chỉ mạo tử). Ý nghĩa là: mũ giấy (trang phục).
纸帽子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ giấy (trang phục)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸帽子
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 他 被 戴 上 了 懒惰 的 帽子
- Anh ấy bị gán cho cái mác "lười biếng".
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 他 掀起 了 纸箱 的 盖子
- Anh ấy đã mở nắp thùng giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
帽›
纸›