Đọc nhanh: 纸制床罩 (chỉ chế sàng tráo). Ý nghĩa là: Khăn phủ giường bằng giấy.
纸制床罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn phủ giường bằng giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸制床罩
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 这个 灯罩 是 手工 制作 的
- Cái chụp đèn này được làm thủ công.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这些 树是 制造 优质 纸张 的 原料
- Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
床›
纸›
罩›