Đọc nhanh: 纵锯 (tung cư). Ý nghĩa là: cưa sọc.
纵锯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưa sọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵锯
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 阡陌 纵横 参错
- đồng ruộng bờ ngang bờ dọc đan xen; bờ ruộng ngang dọc đan xen.
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 他 操纵 了 公司 的 资金
- Anh ấy đã thao túng tiền bạc của công ty.
- 他 对 生活 方式 放纵
- Anh ấy buông thả lối sống của mình.
- 他 在 锯木 头
- Anh ấy đang cưa gỗ.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纵›
锯›