Đọc nhanh: 纵剖 (tung phẫu). Ý nghĩa là: cắt dọc.
纵剖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt dọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵剖
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 纵剖面
- mặt bổ dọc
- 顺产 还是 剖腹产
- Sinh thường hay sinh mổ?
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 他 操纵 了 公司 的 资金
- Anh ấy đã thao túng tiền bạc của công ty.
- 他 对 生活 方式 放纵
- Anh ấy buông thả lối sống của mình.
- 今天 纵然 有雨 , 也 不会 很大
- Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.
- 他 在 工作 中 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy trong công việc đã buông thả ham muốn của bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
纵›