Đọc nhanh: 纳豆菌 (nạp đậu khuẩn). Ý nghĩa là: Bacillus subtilis (trước đây là Bacillus natto), một loại vi khuẩn đất phổ biến.
纳豆菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bacillus subtilis (trước đây là Bacillus natto), một loại vi khuẩn đất phổ biến
Bacillus subtilis (formerly Bacillus natto), a common soil bacterium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳豆菌
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
菌›
豆›