Đọc nhanh: 纳西 (nạp tây). Ý nghĩa là: Nakhi (dân tộc). Ví dụ : - 是从田纳西州打来的 Nó đến từ Tennessee.
纳西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nakhi (dân tộc)
Nakhi (ethnic group)
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳西
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
西›