Đọc nhanh: 纳米 (nạp mễ). Ý nghĩa là: nanômét.
纳米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nanômét
nanometer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳米
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
纳›