Đọc nhanh: 纳指 (nạp chỉ). Ý nghĩa là: NASDAQ, Báo giá tự động của Hiệp hội các nhà kinh doanh chứng khoán quốc gia, một hệ thống dữ liệu máy tính để cung cấp cho các nhà môi giới báo giá chứng khoán giao dịch qua quầy.
纳指 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. NASDAQ
✪ 2. Báo giá tự động của Hiệp hội các nhà kinh doanh chứng khoán quốc gia, một hệ thống dữ liệu máy tính để cung cấp cho các nhà môi giới báo giá chứng khoán giao dịch qua quầy
National Association of Securities Dealers Automated Quotations, a computerized data system to provide brokers with price quotations for securities traded over the counter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳指
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
纳›