Đọc nhanh: 纳扎尔巴耶夫 (nạp trát nhĩ ba gia phu). Ý nghĩa là: Nursultan Nazarbayev (1940-), tổng thống Kazakhstan.
纳扎尔巴耶夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nursultan Nazarbayev (1940-), tổng thống Kazakhstan
Nursultan Nazarbayev (1940-), president of Kazakhstan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳扎尔巴耶夫
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
尔›
巴›
扎›
纳›
耶›