Đọc nhanh: 纳溪 (nạp khê). Ý nghĩa là: Quận Naxi của thành phố Luzhou 瀘州市 | 泸州市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Naxi của thành phố Luzhou 瀘州市 | 泸州市 , Tứ Xuyên
Naxi district of Luzhou city 瀘州市|泸州市 [Lu2 zhōu shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳溪
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 又 纳妾 了
- Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 他 在 海边 纳凉
- Anh ấy hóng mát bên bờ biển.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
纳›