Đọc nhanh: 月吉 (nguyệt cát). Ý nghĩa là: Ngày tốt của tháng, chỉ ngày mồng một âm lịch..
月吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày tốt của tháng, chỉ ngày mồng một âm lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月吉
- 月亮泡 在 吉林
- Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.
- 月亮泡 ( 在 吉林 )
- Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 让 你 朋友 交出 月光 石 就 万事大吉 了
- Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
月›