纰缪 pī miù
volume volume

Từ hán việt: 【phi mục】

Đọc nhanh: 纰缪 (phi mục). Ý nghĩa là: sai lầm.

Ý Nghĩa của "纰缪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纰缪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sai lầm

错误

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纰缪

  • volume volume

    - shì 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè

    - Bạn là Samuel Aleko.

  • volume volume

    - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • volume volume

    - 线 xiàn le

    - sợi đứt rồi.

  • volume volume

    - 情意 qíngyì 绸缪 chóumóu

    - tình ý vấn vương.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 塞缪尔 sāimiùěr chū 事后 shìhòu hěn hǎo

    - Bạn nghĩ rằng bằng cách nào đó tôi vẫn ổn sau samuel

  • volume volume

    - de 缪斯 miùsī 回来 huílai le

    - nàng thơ của tôi trở về rồi

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Pī , Pí
    • Âm hán việt: , Phi
    • Nét bút:フフ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPP (女一心心)
    • Bảng mã:U+7EB0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiū , Liǎo , Miào , Miù , Móu , Mù
    • Âm hán việt: , Mâu , Mậu , Mục
    • Nét bút:フフ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSMH (女一尸一竹)
    • Bảng mã:U+7F2A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình