volume volume

Từ hán việt: 【phi.bi】

Đọc nhanh: (phi.bi). Ý nghĩa là: huyện Phi (địa danh, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc), họ Phi; tính loạn thị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. huyện Phi (địa danh, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)

邳县,地名,在江苏

✪ 2. họ Phi; tính loạn thị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Péi , Pī
    • Âm hán việt: Bi , Phi
    • Nét bút:一ノ丨丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMNL (一一弓中)
    • Bảng mã:U+90B3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp