部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phi.bi】
Đọc nhanh: 邳 (phi.bi). Ý nghĩa là: huyện Phi (địa danh, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc), họ Phi; tính loạn thị.
邳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. huyện Phi (địa danh, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)
邳县,地名,在江苏
✪ 2. họ Phi; tính loạn thị
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邳
邳›
Tập viết