纯金 chún jīn
volume volume

Từ hán việt: 【thuần kim】

Đọc nhanh: 纯金 (thuần kim). Ý nghĩa là: vàng ròng; vàng nguyên chất. Ví dụ : - 提纯金属 tinh luyện kim loại

Ý Nghĩa của "纯金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纯金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vàng ròng; vàng nguyên chất

含杂质极少的金

Ví dụ:
  • volume volume

    - 提纯 tíchún 金属 jīnshǔ

    - tinh luyện kim loại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯金

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 提纯 tíchún 金属 jīnshǔ

    - tinh luyện kim loại

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 该不该 gāibùgāi yǒu 小金库 xiǎojīnkù

    - Chồng có nên có quỹ đen hay không?

  • volume volume

    - 不是 búshì 一个 yígè 说谎者 shuōhuǎngzhě 不是 búshì 单纯 dānchún de 说谎者 shuōhuǎngzhě

    - Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - wèi rén 纯朴 chúnpiáo 憨实 hānshí

    - đối với mọi người thật thà chất phác.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 纯金 chúnjīn de 戒指 jièzhi

    - Đây là chiếc nhẫn bằng vàng ròng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手镯 shǒuzhuó shì 纯金 chúnjīn de ma

    - Cái vòng tay này có phải là vàng nguyên chất không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chún , Quán , Tún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn , Thuần , Truy , Đồn
    • Nét bút:フフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMPU (女一心山)
    • Bảng mã:U+7EAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao