Đọc nhanh: 纯金 (thuần kim). Ý nghĩa là: vàng ròng; vàng nguyên chất. Ví dụ : - 提纯金属 tinh luyện kim loại
纯金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng ròng; vàng nguyên chất
含杂质极少的金
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯金
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 为 人 纯朴 憨实
- đối với mọi người thật thà chất phác.
- 这是 纯金 的 戒指
- Đây là chiếc nhẫn bằng vàng ròng.
- 这个 手镯 是 纯金 的 吗 ?
- Cái vòng tay này có phải là vàng nguyên chất không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纯›
金›