Đọc nhanh: 纬锦 (vĩ cẩm). Ý nghĩa là: gấm gấm, vải dệt thoi nhiều màu.
纬锦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gấm gấm
woof brocade
✪ 2. vải dệt thoi nhiều màu
woven fabric with many-colored woof
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纬锦
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 灿若 云锦
- rực rỡ như gấm hoa
- 桌上 铺 着 块 锦
- Trên bàn trải một miếng gấm.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 我们 在 北纬 30 度
- Chúng ta đang ở vĩ độ bắc 30 độ.
- 锦霞
- Sáng rực.
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纬›
锦›