Đọc nhanh: 纬纱 (vĩ sa). Ý nghĩa là: sợi ngang (trên hàng dệt).
纬纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi ngang (trên hàng dệt)
纺织时由梭带动的横纱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纬纱
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 她 穿着 一件 白色 的 纱衣
- Cô ấy mặc một chiếc áo bằng vải voan trắng.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 她 穿 婚纱 很漂亮
- Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.
- 婚纱店 今天 有 大减价
- Cửa hàng váy cưới hôm nay có giảm giá lớn.
- 她 在 经纱 时 非常 专注
- Cô ấy rất tập trung khi dệt sợi dọc.
- 她 花 了 很多 时间 选 婚纱
- Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纬›
纱›