纬圈 wěi quān
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ khuyên】

Đọc nhanh: 纬圈 (vĩ khuyên). Ý nghĩa là: đường vĩ độ, song song.

Ý Nghĩa của "纬圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纬圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đường vĩ độ

line of latitude

✪ 2. song song

parallel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纬圈

  • volume volume

    - 既然 jìrán shàng le 圈套 quāntào jiù 不得不 bùdébù tīng 人家 rénjiā 摆治 bǎizhì

    - anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.

  • volume volume

    - shì 文艺圈 wényìquān de rén

    - Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 饭圈 fànquān 女孩 nǚhái

    - cô ấy là một fangirl

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 纬书 wěishū

    - Anh ấy đang nghiên cứu vĩ thư.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 进入 jìnrù xīn de 圈子 quānzi

    - Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 树林子 shùlínzi 上空 shàngkōng dōu le 两个 liǎnggè 圈子 quānzi jiù fēi zǒu le

    - máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 放在 fàngzài 一个 yígè 圈里 quānlǐ

    - Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 自己 zìjǐ quān zài 房间 fángjiān

    - Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQS (女一手尸)
    • Bảng mã:U+7EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao