Đọc nhanh: 纬圈 (vĩ khuyên). Ý nghĩa là: đường vĩ độ, song song.
纬圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường vĩ độ
line of latitude
✪ 2. song song
parallel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纬圈
- 他 既然 上 了 圈套 就 不得不 听 人家 摆治
- anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.
- 他 是 文艺圈 的 人
- Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.
- 他 是 一个 饭圈 女孩
- cô ấy là một fangirl
- 他 在 研究 纬书
- Anh ấy đang nghiên cứu vĩ thư.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
- 他 把 东西 放在 一个 圈里
- Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.
- 他 整天 把 自己 圈 在 房间 里
- Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
纬›