Đọc nhanh: 纪实 (kỷ thực). Ý nghĩa là: kỷ thực; báo cáo tại chỗ; tường thuật tại hiện trường.
✪ 1. kỷ thực; báo cáo tại chỗ; tường thuật tại hiện trường
对事情或事件所作的现场报道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪实
- 上 年纪
- có tuổi.
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 麦苗 出得 很 匀实
- mạ lên rất đều.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
纪›