Đọc nhanh: 级头 (cấp đầu). Ý nghĩa là: Mũ.
级头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 级头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 我 和 一个 顶级 猎头 想 了 一整天
- Tôi đã dành một ngày với một săn đầu người hàng đầu mà tôi biết
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
级›