Đọc nhanh: 级包 (cấp bao). Ý nghĩa là: Balo.
级包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Balo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 级包
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
级›