Đọc nhanh: 约数 (ước số). Ý nghĩa là: số ước lượng; số phỏng chừng, ước số.
约数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số ước lượng; số phỏng chừng
(约数儿) 大约的数目
✪ 2. ước số
一个数能够整除另一数,这个数就是另一数的约数如2, 3, 4, 6都能整除12,因此2, 3, 4, 6都是12的约数也叫因数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约数
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 5 10 可以 约成 1 2
- 5/10 có thể rút gọn thành 1/2.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
约›