Đọc nhanh: 约分 (ước phân). Ý nghĩa là: rút gọn phân số; ước lượng phân số; phân số giản ước.
约分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rút gọn phân số; ước lượng phân số; phân số giản ước
用分子和分母的公约数同时除分子和分母,使分子、分母都比原来较小而分数值不变如16/64约分成1/4
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约分
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 那 楝 房屋 下陷 约 十公分
- Ngôi nhà lân đổ xuống khoảng mười cm.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 他 习惯 节约 每 一分钱
- Anh ấy quen tiết kiệm từng đồng một.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
约›