Đọc nhanh: 纤毛虫 (tiêm mao trùng). Ý nghĩa là: tiêm mao trùng; trùng lông; mao trùng.
纤毛虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêm mao trùng; trùng lông; mao trùng
原生动物的一纲,身上有纤毛,是行动和摄取食物的器官,如草履虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤毛虫
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
纤›
虫›