Đọc nhanh: 红轮 (hồng luân). Ý nghĩa là: mặt trời.
红轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trời
the sun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红轮
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
轮›