Đọc nhanh: 红豆粉 (hồng đậu phấn). Ý nghĩa là: Bột đậu đỏ.
红豆粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột đậu đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红豆粉
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 绿豆粉
- bún đậu xanh; bún tàu.
- 我 想 买 豆类 的 淀粉
- Tôi muốn mua tinh bột từ đậu.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 桃子 是 粉红色 的
- Quả đào màu hồng phấn.
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
红›
豆›