hóng
volume volume

Từ hán việt: 【hoành】

Đọc nhanh: (hoành). Ý nghĩa là: tùng tùng; boong-boong (tiếng chuông, tiếng trống).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tùng tùng; boong-boong (tiếng chuông, tiếng trống)

见 噌吰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKI (口大戈)
    • Bảng mã:U+5430
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp