Đọc nhanh: 红血球生成素 (hồng huyết cầu sinh thành tố). Ý nghĩa là: hormone kích thích sản xuất hồng cầu.
红血球生成素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hormone kích thích sản xuất hồng cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红血球生成素
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 他 努力 减少 生产成本
- Anh ấy nỗ lực giảm giá thành.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 他 教练 学生 打篮球
- Anh ấy huấn luyện học sinh chơi bóng rổ.
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 他 努力 成为 优秀学生
- Anh ấy nỗ lực trở thành học sinh xuất sắc.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
球›
生›
素›
红›
血›