Đọc nhanh: 红教 (hồng giáo). Ý nghĩa là: Hồng giáo (một chi phái của đạo Lạt-Ma vùng Tây Tạng, Trung Quốc.).
红教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồng giáo (một chi phái của đạo Lạt-Ma vùng Tây Tạng, Trung Quốc.)
藏族地区喇嘛教的一派8世纪到9世纪盛行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红教
- 一教 就 懂
- vừa dạy đã hiểu ngay
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
红›