Đọc nhanh: 红岗区 (hồng cương khu). Ý nghĩa là: Quận Honggang của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Honggang của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Honggang district of Daqing city 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红岗区
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
岗›
红›