Đọc nhanh: 红胸黑雁 (hồng hung hắc nhạn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ngỗng ngực đỏ (Branta ruficollis).
红胸黑雁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ngỗng ngực đỏ (Branta ruficollis)
(bird species of China) red-breasted goose (Branta ruficollis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红胸黑雁
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 我 买 了 一根 口红 , 颜色 显黑 不 适合 我 , 我 又 踩 雷 了
- Tớ vừa mua một thỏi son, màu đen đen không hợp tớ, lại giẫm phải mìn rồi
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 胸前 别 着 一朵 红花
- Trước ngực cài một đoá hồng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
胸›
雁›
黑›