Đọc nhanh: 红胸姬鹟 (hồng hung cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi ngực đỏ (Ficedula parva).
红胸姬鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi ngực đỏ (Ficedula parva)
(bird species of China) red-breasted flycatcher (Ficedula parva)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红胸姬鹟
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 胸前 别 着 一朵 红花
- Trước ngực cài một đoá hồng.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
红›
胸›
鹟›