Đọc nhanh: 红胸田鸡 (hồng hung điền kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) crake ngực hồng hào (Porzana fusca).
红胸田鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) crake ngực hồng hào (Porzana fusca)
(bird species of China) ruddy-breasted crake (Porzana fusca)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红胸田鸡
- 这 只 公鸡 的 鸡冠 很红
- Mào của con gà trống này rất đỏ.
- 红薯 蔓 铺满 田垄
- Dây leo của khoai lang trải đầy ruộng.
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 胸前 别 着 一朵 红花
- Trước ngực cài một đoá hồng.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
红›
胸›
鸡›