Đọc nhanh: 红绳子 (hồng thằng tử). Ý nghĩa là: dây màu đỏ (day tơ hòng).
红绳子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây màu đỏ (day tơ hòng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红绳子
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 他 把握 着 绳子 的 一端
- Anh ta cầm một đầu sợi dây.
- 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 他 正 拿 着 一枝 红花 逗 孩子 玩
- anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
红›
绳›