Đọc nhanh: 红牌 (hồng bài). Ý nghĩa là: thẻ đỏ; phạt thẻ đỏ.
红牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ đỏ; phạt thẻ đỏ
红色的硬纸片某些球类比赛中裁判员用来处罚严重犯规的球员足球比赛中被出示红牌的球员须立即退出赛场,同时不得参加下一场或几场球赛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红牌
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 裁判 举起 了 红牌
- Trọng tài đã rút thẻ đỏ.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
红›