Đọc nhanh: 红河县 (hồng hà huyện). Ý nghĩa là: Quận Honghe ở Honghe Hani và quận tự trị Yi, Vân Nam.
✪ 1. Quận Honghe ở Honghe Hani và quận tự trị Yi, Vân Nam
Honghe county in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红河县
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 红军 强渡 大渡河
- Hồng quân vượt qua sông Đại Độ.
- 红军 的 前锋 渡过 了 大渡河
- đội hồng quân tiên phong đã vượt qua sông Đại Độ.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 我 是 红河 小屋 的 经理
- Tôi là quản lý của Red Creek Lodge.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
河›
红›