Đọc nhanh: 红河 (hồng hà). Ý nghĩa là: sông Hồng; Hồng Hà; Red River (sông ở miền bắc Việt Nam). Ví dụ : - 我是红河小屋的经理 Tôi là quản lý của Red Creek Lodge.
✪ 1. sông Hồng; Hồng Hà; Red River (sông ở miền bắc Việt Nam)
发源于中国南部的亚洲东南部河流,流程约1,175公里 (730英里) ,大致向南穿过越南北部,经肥沃的三角洲流入东京湾
- 我 是 红河 小屋 的 经理
- Tôi là quản lý của Red Creek Lodge.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红河
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 红军 强渡 大渡河
- Hồng quân vượt qua sông Đại Độ.
- 红军 的 前锋 渡过 了 大渡河
- đội hồng quân tiên phong đã vượt qua sông Đại Độ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 我 是 红河 小屋 的 经理
- Tôi là quản lý của Red Creek Lodge.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
红›