红净 hóng jìng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng tịnh】

Đọc nhanh: 红净 (hồng tịnh). Ý nghĩa là: Hồng Tịnh (diễn viên chuyên đóng vai mặt đỏ trong hí khúc Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "红净" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红净 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hồng Tịnh (diễn viên chuyên đóng vai mặt đỏ trong hí khúc Trung Quốc.)

戏曲中净角的一种,专演红色脸谱的人物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红净

  • volume volume

    - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • volume volume

    - 分红 fēnhóng shì 一个 yígè 创新 chuàngxīn 代表 dàibiǎo 公司 gōngsī jìng 收益分配 shōuyìfēnpèi de 一大部分 yīdàbùfèn

    - "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不干不净 bùgānbùjìng

    - chẳng sạch sẽ gì

  • volume volume

    - 不干不净 bùgānbùjìng chī le 长命 chángmìng

    - ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • volume volume

    - 红高粱 hónggāoliáng shì 一部 yībù 出色 chūsè de 电影 diànyǐng de 画面 huàmiàn 漂亮 piàoliàng

    - "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao