Đọc nhanh: 红岗 (hồng cương). Ý nghĩa là: Quận Honggang của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Honggang của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Honggang district of Daqing city 大慶|大庆 [Dàqìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红岗
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
红›