Đọc nhanh: 红对联 (hồng đối liên). Ý nghĩa là: Câu đối đỏ.
红对联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu đối đỏ
红对联,中国东方歌舞团独唱演员张燕演唱歌曲,收录于《缘分》专辑中。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红对联
- 对联 包含 祝福
- Câu đối chứa đựng lời chúc phúc.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 他们 贴 对联 儿
- Họ dán câu đối.
- 对联 常用 于 节日
- Câu đối thường được dùng trong ngày lễ.
- 他 写 的 对联 真 好看
- Câu đối anh ấy viết thật đẹp.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 我 与 小红 开启 了 对话
- Tôi bắt đầu mở lời với Tiểu Hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
红›
联›