Đọc nhanh: 红孩症 (hồng hài chứng). Ý nghĩa là: kwashiorkor (một dạng suy dinh dưỡng).
红孩症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kwashiorkor (một dạng suy dinh dưỡng)
kwashiorkor (a form of malnutrition)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红孩症
- 肥胖 男孩 有 肥胖症
- Những chàng trai béo có bệnh béo phì.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 小孩 盼 着 新年 红包
- Đứa trẻ mong chờ lì xì năm mới.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 他 正 拿 着 一枝 红花 逗 孩子 玩
- anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.
- 孩子 的 脸 像 苹果 一样 红润
- mặt trẻ con đỏ hồng như trái táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孩›
症›
红›