Đọc nhanh: 红土子 (hồng thổ tử). Ý nghĩa là: bột màu đỏ.
红土子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột màu đỏ
一种颜料,暗红色或淡红色,用赤铁矿研细而成,用来绘画,也用于建筑方面也叫铁丹或红土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红土子
- 农民 拿 着 叉子 翻土
- Người nông dân cầm cào ba chân để xới đất.
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 农民 的 日子 越来越 红火
- Cuộc sống của nông dân ngày càng thịnh vượng.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 臊 得 连 脖子 都 红 了
- Anh ấy thẹn đến nỗi cổ cũng đỏ cả lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
子›
红›