繁养后代 fán yǎng hòudài
volume volume

Từ hán việt: 【phồn dưỡng hậu đại】

Đọc nhanh: 繁养后代 (phồn dưỡng hậu đại). Ý nghĩa là: Duy trì nòi giống.

Ý Nghĩa của "繁养后代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

繁养后代 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Duy trì nòi giống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁养后代

  • volume volume

    - 现代 xiàndài de 文字 wénzì 种类 zhǒnglèi 繁多 fánduō

    - Ngày nay có rất nhiều loại chữ viết khác nhau.

  • volume volume

    - 使 shǐ 我们 wǒmen 自己 zìjǐ 子孙后代 zǐsūnhòudài 得到 dédào 自由 zìyóu de 幸福 xìngfú

    - Làm cho chúng ta và thế hệ mai sau được hạnh phúc tự do.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 大家 dàjiā de 后代 hòudài

    - Họ là hậu duệ của một gia đình thế gia vọng tộc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 这儿 zhèér yǒu 提供 tígōng jiǔ 后代 hòudài jià de 服务 fúwù

    - Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān 之后 zhīhòu 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù de 代表 dàibiǎo jiù dào le

    - Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào wèi 后代 hòudài 造福 zàofú

    - chúng ta phải làm cho đời sau hạnh phúc.

  • volume volume

    - 后汉 hòuhàn 政治 zhèngzhì 制度 zhìdù 繁杂 fánzá

    - Hệ thống chính trị Hậu Hán phức tạp.

  • volume volume

    - 今后 jīnhòu de 工作 gōngzuò jiāng 更加 gèngjiā 繁忙 fánmáng

    - Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao