Đọc nhanh: 累代 (luỹ đại). Ý nghĩa là: Nhiều đời vua, nhiều thế hệ..
累代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiều đời vua, nhiều thế hệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累代
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
累›