累世 lěishì
volume volume

Từ hán việt: 【luỹ thế】

Đọc nhanh: 累世 (luỹ thế). Ý nghĩa là: mấy đời nối tiếp nhau. Ví dụ : - 累世之功。 mấy đời ghi công.. - 累世侨居海外。 mấy đời sống ở hải ngoại.

Ý Nghĩa của "累世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

累世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mấy đời nối tiếp nhau

数世;接连几个世代

Ví dụ:
  • volume volume

    - 累世 lěishì 之功 zhīgōng

    - mấy đời ghi công.

  • volume volume

    - 累世 lěishì 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - mấy đời sống ở hải ngoại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累世

  • volume volume

    - 累世 lěishì 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - mấy đời sống ở hải ngoại.

  • volume volume

    - 累世 lěishì tōng hǎo

    - nhiều đời qua lai giao hảo.

  • volume volume

    - 累世 lěishì 之功 zhīgōng

    - mấy đời ghi công.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 一人 yīrén 消费 xiāofèi 没有 méiyǒu 拖累 tuōlěi 拍板 pāibǎn 干脆 gāncuì

    - một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát

  • volume volume

    - 一人 yīrén 做事 zuòshì 一人当 yīréndāng 决不 juébù 连累 liánlěi 大家 dàjiā

    - người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 失火 shīhuǒ 连累 liánlěi le 邻居 línjū

    - một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.

  • volume volume

    - WTO shì 世界贸易组织 shìjièmàoyìzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao