Đọc nhanh: 紫质症 (tử chất chứng). Ý nghĩa là: rối loạn chuyển hóa porphyrin (y học).
紫质症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối loạn chuyển hóa porphyrin (y học)
porphyria (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫质症
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
紫›
质›