Đọc nhanh: 紫微 (tử vi). Ý nghĩa là: tử vi.
紫微 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tử vi
星座名三垣之一,位在北斗七星的东北方,东八颗,西七颗,各成列,似城墙护卫着北极星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫微
- 他 喝 得 微醺
- Anh ấy uống hơi say.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他 姓 紫
- Anh ấy họ Tử.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
紫›