Đọc nhanh: 紫梗 (tử ngạnh). Ý nghĩa là: cánh kiến.
紫梗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh kiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫梗
- 她 梗着 肩膀 看 远方
- Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 她 梗着 头 不 说话
- Cô ấy ngẩng đầu không nói gì.
- 叶子 的 梗 非常 细长
- Cuống lá rất mảnh và dài.
- 她 性格 梗直 不 做作
- Tính cách cô ấy thẳng thắn và không giả tạo.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梗›
紫›